Vietnamese
Etymology
âu + là.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔəw˧˧ laː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔəw˧˧ laː˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔəw˧˧ laː˨˩]
Conjunction
âu là • (謳羅)
- (literary, archaic) or
- (archaic) if
- Cổ Châu Pháp Vân phật bản hạnh ngữ lục (古珠法雲佛本行語錄)
假爲阿蠻。爲請命也。(謳羅𠼦婆阿蛮。𪠞請柴丕。)- Giả vi A Man, vi thỉnh mệnh dã. (Âu là mượn bà A Man, đi thỉnh thầy vậy.)
- If A Man was relied upon, it would be for the purpose of asking the teacher.
- (archaic) perhaps