đá vỏ chai

Vietnamese

Etymology

đá (rock) +‎ vỏ (shell) +‎ chai (bottle).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaː˧˦ vɔ˧˩ t͡ɕaːj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaː˨˩˦ vɔ˧˨ t͡ɕaːj˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗaː˦˥ vɔ˨˩˦ caːj˧˧] ~ [ʔɗaː˦˥ jɔ˨˩˦ caːj˧˧]

Noun

đá vỏ chai

  1. (geology) obsidian; volcanic glass
    Synonym: hắc diện thạch