đơn thức
Vietnamese
Etymology
From
Chinese
單項式
/
单项式
(
đơn hạng thức
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəːn˧˧ tʰɨk̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəːŋ˧˧ tʰɨk̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəːŋ˧˧ tʰɨk̚˦˥]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Noun
đơn
thức
• (
單式
)
(
algebra
)
a
monomial
See also
đa thức
nhị thức
tam thức
bậc