đổ thừa
Vietnamese
Etymology
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗo˧˩ tʰɨə˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗow˧˨ tʰɨə˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗow˨˩˦ tʰɨə˨˩]
Verb
- (colloquial) to pass the buck to someone
- Synonym: đổ vấy
- Cái tật đổ thừa đã nằm trong máu rồi thì có gắng vui vẻ hợp tác với bọn chúng cũng là thừa thôi.
- With their bad habit of passing the buck ingrained, my attempt at working with them in good faith was only futile.