中代
Vietnamese
chữ Hán Nôm
in this term
中
代
Adjective
中代
chữ Hán
form of
trung đại
medieval
(
linguistics
)
middle
㗂越
中代
(tiếng Việt
trung đại
)
―
Middle Vietnamese
See also
古代
(
cổ đại
)
近代
(
cận đại
)
現代
(
hiện đại
)