花㳌

Tày

Noun

花㳌 (hoa cáp)

  1. Nôm form of hoa cáp (star anise).
    朋朋歆花㳌香葱
    Phứng phứng hom hoa cáp hương xông
    (please add an English translation of this usage example)

References

  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]