Cẩm Xuyên
Vietnamese
Etymology
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kəm˧˩ swiən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kəm˧˨ swiəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kəm˨˩˦ s⁽ʷ⁾iəŋ˧˧]
Proper noun
Meronyms
- Cẩm Duệ
- Cẩm Dương
- Cẩm Hà
- Cẩm Hưng
- Cẩm Lạc
- Cẩm Lĩnh
- Cẩm Lộc
- Cẩm Minh
- Cẩm Mỹ
- Cẩm Nhượng
- Cẩm Quan
- Cẩm Quang
- Cẩm Sơn
- Cẩm Thạch
- Cẩm Thành
- Cẩm Thịnh
- Cẩm Trung
- Nam Phúc Thăng
- Thiên Cầm
- Yên Hòa