Can Lộc
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 甘 (“satisfactory”) and 祿 (“blessing, emoluments”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaːn˧˧ ləwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kaːŋ˧˧ ləwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [kaːŋ˧˧ ləwk͡p̚˨˩˨]
Proper noun
Meronyms
- Đồng Lộc
- Gia Hanh
- Khánh Vĩnh Yên
- Kim Song Trường
- Mỹ Lộc
- Nghèn
- Phú Lộc
- Quang Lộc
- Sơn Lộc
- Thanh Lộc
- Thiên Lộc
- Thuần Thiện
- Thường Nga
- Thượng Lộc
- Tùng Lộc
- Vượng Lộc
- Xuân Lộc