Hồng Bàng

English

Etymology

Borrowed from Vietnamese Hồng Bàng (鴻龐).

Proper noun

Hồng Bàng

  1. (historical) the Hồng Bàng dynasty (2879–258 BCE)
  2. A district of Haiphong, Vietnam.

Translations

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 鴻龐

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [həwŋ͡m˨˩ ʔɓaːŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [həwŋ͡m˦˩ ʔɓaːŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [həwŋ͡m˨˩ ʔɓaːŋ˨˩]

Proper noun

Hồng Bàng

  1. (historical) a legendary lineage of supposedly ancient Vietnamese kings
  2. (historical) the Hồng Bàng dynasty (2879–258 BCE)
  3. Hồng Bàng (an urban district of Haiphong, Vietnam)

See also

Vietnamese dynasties (triều đại)
Name Time period Divisions
Hồng Bàng
鴻龐
2879 – 258 BCE
Thục
(nhà Thục)
257 – 207 BCE
Triệu (disputed)
(nhà Triệu)
204 – 111 BCE
Early Lí
前李 (nhà Tiền Lí)
544 – 602 C.E.
Ngô
(nhà Ngô)
939 – 965 C.E.
Đinh
(nhà Đinh)
968 – 980 C.E.
Early Lê
前黎 (nhà Tiền Lê)
980 – 1009 C.E.

(nhà Lí)
1009 – 1225 C.E.
Trần
(nhà Trần)
1225 – 1400 C.E.
Hồ
(nhà Hồ)
1400 – 1407 C.E.
Later Trần
後陳 (nhà Hậu Trần)
1407 – 1413 C.E.
Later Lê
後黎 (nhà Hậu Lê)
1428 – 1789 C.E. Primitive Lê
黎初 (nhà Lê sơ)
Revival Lê
黎中興 (nhà Lê trung hưng)

Mạc
(nhà Mạc)




Tây Sơn
西山 (nhà Tây Sơn)
1778 – 1802 C.E.
Nguyễn
(nhà Nguyễn)
1802 – 1945 C.E.