Hoà Bình

See also: hoà bình

English

Etymology

Borrowed from Vietnamese Hoà Bình.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈwɑːbɪn/

Proper noun

Hoà Bình

  1. A province of Vietnam.
  2. A city in Vietnam.

Translations

See also

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City
Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long

Vietnamese

Alternative forms

Etymology

Sino-Vietnamese word from 和平 (peace).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˨˩ ʔɓïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [hwaː˦˩ ʔɓɨn˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [waː˨˩ ʔɓɨn˨˩]

Proper noun

Hoà Bình

  1. Hoà Bình (a province of Vietnam)
  2. Hoà Bình (a city in Vietnam)
  3. (archaeology) (văn hoá ~) Stone Age culture of ancient northern Vietnam (10,000 – 2000 BCE)

Descendants

  • English: Hoà Bình, Hoabinhian

Anagrams

  • Bình Hoà