Nam Định
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Nam Định.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈnæmdɪn/
Proper noun
Nam Định
Translations
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 南定.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [naːm˧˧ ʔɗïŋ˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [naːm˧˧ ʔɗɨn˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [naːm˧˧ ʔɗɨn˨˩˨]
Proper noun
Descendants
- → English: Nam Định