Quảng Bình

English

Etymology

Borrowed from Vietnamese Quảng Bình.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈkwæŋbɪn/

Proper noun

Quảng Bình

  1. A province of Vietnam.

Translations

See also

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City
Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 廣平.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kwaːŋ˧˩ ʔɓïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kwaːŋ˧˨ ʔɓɨn˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [waːŋ˨˩˦ ʔɓɨn˨˩]

Proper noun

Quảng Bình

  1. Quảng Bình (a province of Vietnam)

Descendants

  • English: Quảng Bình