Vĩnh Phúc
English
Etymology
Borrowed from Vietnamese Vĩnh Phúc.
Pronunciation
- IPA(key): /ˈvɪnfʊk/
Proper noun
Vĩnh Phúc
Translations
province of Vietnam
See also
| Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Hanoi · Haiphong · Hue · Ho Chi Minh City |
| Provinces: An Giang · Bắc Ninh · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Tĩnh · Hưng Yên · Khánh Hoà · Lai Châu · Lạng Sơn · Lào Cai · Lâm Đồng · Nghệ An · Ninh Bình · Phú Thọ · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sơn La · Tây Ninh · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Tuyên Quang · Vĩnh Long |
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 永福. Doublet of Vĩnh Phước.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vïŋ˦ˀ˥ fʊwk͡p̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [vɨn˧˨ fʊwk͡p̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [vɨn˨˩˦ fʊwk͡p̚˦˥] ~ [jɨn˨˩˦ fʊwk͡p̚˦˥]
Proper noun
Descendants
- → English: Vĩnh Phúc