bánh bá trạng

Vietnamese

Etymology

bánh + Hokkien 肉粽 (bah-chàng) (SV: nhục tống).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓajŋ̟˧˦ ʔɓaː˧˦ t͡ɕaːŋ˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓɛɲ˦˧˥ ʔɓaː˨˩˦ ʈaːŋ˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓan˦˥ ʔɓaː˦˥ ʈaːŋ˨˩˨]

Noun

bánh trạng

  1. zongzi (consumed on the Dragon Boat Festival)