Tày
Pronunciation
Verb
bắc bắm (北稟)
- to coo confidences
- to nag; to reproach
Da̱ bắc bắm lục lùa.- The mother-in-law nags the bride.
Adjective
bắc bắm (北稟)
- melodious
- chatty; talkative
Bấu đảy bắc bắm lăng lai a.- Stop talking so much like that.
References
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]