bắc bắm

Tày

Pronunciation

Verb

bắc bắm (北稟)

  1. to coo confidences
  2. to nag; to reproach
    Da̱ bắc bắm lục lùa.
    The mother-in-law nags the bride.

Adjective

bắc bắm (北稟)

  1. melodious
  2. chatty; talkative
    Bấu đảy bắc bắm lăng lai a.
    Stop talking so much like that.

References

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]