bắc ngắng

Tày

Pronunciation

Verb

bắc ngắng

  1. to twist one's mouth as if about to cry
    Te pây kha me̱n toỏng đút, nả bắc ngắng.
    He tripped on his hair, his face twisted.

References

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên