bốc nhác
Tày
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓəwk͡p̚˧˥ ɲaːk̚˧˥]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓəwk͡p̚˦ ɲaːk̚˦]
Adjective
bốc
nhác
completely
drained
of
water
nà
bốc nhác
―
dried
fields
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên