bồng chanh
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓəwŋ͡m˨˩ t͡ɕajŋ̟˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓəwŋ͡m˦˩ t͡ɕɛɲ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓəwŋ͡m˨˩ can˧˧]
Noun
(
classifier
con
)
bồng
chanh
common kingfisher