boóc cân
Tày
Etymology
From
boóc
(
“
can
”
)
+
cân
(
“
catty
”
)
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓɔk̚˧˥ kən˧˥]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓɔk̚˦ kən˦]
Noun
boóc
cân
a
can
used to measure
rice
,
beans
,
corn
weighing about one
catty
Synonym:
bỏm bò
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên