cáng chà

Tày

Etymology

From cáng (branch) +‎ chà (fallen; no longer attached to a tree).

Pronunciation

Noun

cáng chà

  1. fallen branch

References

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên