cánh gà
Vietnamese
Etymology
cánh
+
gà
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kajŋ̟˧˦ ɣaː˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kɛɲ˦˧˥ ɣaː˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kan˦˥ ɣaː˨˩]
Noun
cánh
gà
(
theater
)
wings
sau
cánh gà
―
the backstage
(literally, “
behind the wings
”)
See also
hậu trường