cổ họng
Vietnamese
Etymology
cổ
+
họng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ko˧˩ hawŋ͡m˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kow˧˨ hawŋ͡m˨˩ʔ]
~
[kow˧˨ hɔŋ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kow˨˩˦ hawŋ͡m˨˩˨]
Noun
cổ
họng
throat
;
gullet