ca rạc
Tày
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[kaː˧˧ raːk̚˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[kaː˦˥ raːk̚˩˧]
Noun
ca
rạc
dirt
scum
on
acidic
soil
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên