ca tuyện
Tày
Etymology
From
ca
+
tuyện
(
“
story
”
)
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[kaː˧˧ twiən˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[kaː˦˥ dʱwiən˩˧]
Noun
ca
tuyện
story
;
tale
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên