cam tổng

Tày

Pronunciation

Noun

cam tổng

  1. King orange
    Synonym: cam slành

References

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên