chào hỏi
Vietnamese
Etymology
chào
+
hỏi
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕaːw˨˩ hɔj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕaːw˦˩ hɔj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[caːw˨˩ hɔj˨˩˦]
Verb
chào
hỏi
to
greet
, to
salute