chưng cất

Vietnamese

Etymology

chưng +‎ cất.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˧˧ kət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨŋ˧˧ kək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [cɨŋ˧˧ kək̚˦˥]

Verb

chưng cất • ()

  1. to distill