chất chơi
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕət̚˧˦ t͡ɕəːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕək̚˦˧˥ t͡ɕəːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cək̚˦˥ cəːj˧˧]
Adjective
- (colloquial) stylish; swaggy
- Tậu được con đồng hồ này lên người thì chất chơi phải biết! ― Rocking this watch on my wrist? Now that’s some real swagger!
Derived terms
- chất chơi người dơi