chọc phá
Vietnamese
Etymology
chọc
(
“
to
bother
”
)
+
phá
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕawk͡p̚˧˨ʔ faː˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕawk͡p̚˨˩ʔ faː˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[cawk͡p̚˨˩˨ faː˦˥]
Verb
chọc
phá
to
harass
; to
annoy
; to
bother