chủ nghĩa bảo thủ
Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa (“ideology”) + bảo thủ (“to conserve”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ ʔɓaːw˧˩ tʰu˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ ʔɓaːw˧˨ tʰʊw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ ʔɓaːw˨˩˦ tʰʊw˨˩˦]
Noun
Synonyms
- (conservatism): chủ nghĩa bảo tồn
Hyponyms
- (conservatism): chủ nghĩa bảo thủ tài chính, chủ nghĩa bảo thủ tự do
Derived terms
- chủ nghĩa bảo thủ dân tộc
- chủ nghĩa bảo thủ tài chính
- chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo
- chủ nghĩa bảo thủ tự do
- chủ nghĩa bảo thủ xã hội