chủ nghĩa quốc tế

Vietnamese

Etymology

chủ nghĩa +‎ quốc tế, calque of Chinese 國際主義 / 国际主义 (quốc tế chủ nghĩa).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ kuək̚˧˦ te˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ kuək̚˦˧˥ tej˨˩˦]
  • (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ wək̚˦˥ tej˦˥]

Noun

chủ nghĩa quốc tế • (主義國際)

  1. (politics) internationalism

Synonyms

  • (internationalism): quốc tế chủ nghĩa; chủ nghĩa quốc liên; quốc liên chủ nghĩa

Anagrams

  • quốc tế chủ nghĩa