chủ nghĩa tự do
Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa (“ideology”) + tự do (“freedom, liberty”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ tɨ˧˨ʔ zɔ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ tɨ˨˩ʔ jɔ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ tɨ˨˩˨ jɔ˧˧]
Noun
Synonyms
- (libertarianism): chủ nghĩa tự do cá nhân, chủ nghĩa tự do ý chí
Derived terms
- chủ nghĩa tự do bảo thủ
- chủ nghĩa tự do cá nhân
- chủ nghĩa tự do cổ điển
- chủ nghĩa tự do mới
- chủ nghĩa tự do xã hội
- chủ nghĩa tự do ý chí
Related terms
- (liberalism): tự do chủ nghĩa
- (libertarianism): tự do chủ nghĩa