chiến tranh lạnh

Vietnamese

Alternative forms

Etymology

chiến tranh (war) +‎ lạnh (cold).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ lajŋ̟˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ lɛɲ˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ lan˨˩˨]

Noun

chiến tranh lạnh

  1. cold war