chiết cành
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiət̚˧˦ kajŋ̟˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[t͡ɕiək̚˦˧˥ kɛɲ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ciək̚˦˥ kan˨˩]
Noun
chiết
cành
layering
; plant propagation by rooting cuttings