gang tấc

Vietnamese

Etymology

gang +‎ tấc.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɣaːŋ˧˧ tək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ɣaːŋ˧˧ tək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ɣaːŋ˧˧ tək̚˦˥]

Noun

gang tấc

  1. (literary) the nick of time
    thoát chết trong gang tấcto get saved in the nick of time