hành tây
Vietnamese
Etymology
hành
(
“
scallion
,
spring onion
”
)
+
tây
(
“
Western
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[hajŋ̟˨˩ təj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[hɛɲ˦˩ təj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[han˨˩ təj˧˧]
Audio (Hà Nội)
:
(file)
Noun
(
classifier
cây
,
củ
)
hành
tây
onion
Synonym:
hành