hành xác

Vietnamese

Etymology

hành +‎ xác.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hajŋ̟˨˩ saːk̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [hɛɲ˦˩ saːk̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [han˨˩ saːk̚˦˥]

Verb

hành xác

  1. to exert an undue burden
    • 2011 January 1, Hà Uyên, “"Bóng đá Anh đang hành xác cầu thủ"”, in Báo Quảng Trị[1]: