hơn hết
Vietnamese
Etymology
hơn
+
hết
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[həːn˧˧ het̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[həːŋ˧˧ het̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[həːŋ˧˧ həːt̚˦˥]
Adverb
hơn
hết
above all
others
;
most
importantly
Synonym:
hơn cả