họ hàng

Vietnamese

Etymology

họ +‎ hàng

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hɔ˧˨ʔ haːŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [hɔ˨˩ʔ haːŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [hɔ˨˩˨ haːŋ˨˩]

Noun

họ hàng

  1. relative