hiểm
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
險
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[hiəm˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[hiəm˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[him˨˩˦]
Adjective
hiểm
dangerous
;
perilous
nhận một đòn
hiểm
ngay bụng
―
to receive a critical blow to the stomach
(
of terrain
)
impassable
;
impregnable
Derived terms
ác hiểm
bảo hiểm
bí hiểm
gian hiểm
hiểm ác
hiểm địa
hiểm độc
hiểm hoạ
hiểm hóc
hiểm nghèo
hiểm nguy
hiểm sâu
hiểm trở
hiểm tượng
hiểm yếu
hóc hiểm
hung hiểm
mạo hiểm
nguy hiểm
nham hiểm
ớt hiểm
thám hiểm
thâm hiểm