hoành thánh

Vietnamese

Etymology

From Cantonese 雲吞 / 云吞 (wan4 tan1) or Cantonese 餛飩 / 馄饨 (wan4 tan1).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [hwajŋ̟˨˩ tʰajŋ̟˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [hwɛɲ˦˩ tʰɛɲ˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [wan˨˩ tʰan˦˥]

Noun

hoành thánh

  1. (Central Vietnam, Southern Vietnam) wonton

Synonyms

See also

Further reading

  • Vương Trung Hiếu (2 September 2023) “Lắt léo chữ nghĩa: Hoành thánh là món 'hỗn độn'?”, in Báo Thanh Niên[1] (in Vietnamese)