khỉ
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xi˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kʰɪj˧˨] ~ [xɪj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kʰɪj˨˩˦] ~ [xɪj˨˩˦]
Audio: (file)
Etymology 1
Inherited from Proto-Vietic *kʰih.
Noun
(classifier con) khỉ • (𤠲, 𤠳, )
- monkey (primate)
- Synonym: voọc
- trò khỉ ― a "monkey trick" / a stupid comedy routine
- Hay cái con khỉ!
- Good my ass!
- Khỉ thật!
- Damn it!
- (loosely) ape (animal)
- Synonym: vượn
- Hành tinh khỉ ― Planet Of The Apes
Derived terms
- bắt chước như khỉ
- bố khỉ
- cầu khỉ
- khỉ chê khỉ đỏ đít
- khỉ đít đỏ
- khỉ đột
- khỉ gấu
- khỉ gió
- khỉ ho cò gáy
- khỉ họ
- khỉ khọn
- khỉ khô
- khỉ mốc
- mặt nhăn như khỉ ăn ớt
- nấm đầu khỉ
- rung cây doạ khỉ
Etymology 2
Romanization
khỉ
- Sino-Vietnamese reading of 起 (“to start”); obsolete form of khởi
Derived terms
- khỉ binh
- khỉ công
- khỉ hữu
- khỉ ngụy
- khỉ phát
- khỉ sắc
- khỉ sự
- khỉ thảo
- khỉ xướng