khoa học thần kinh
Vietnamese
Etymology
Calque of Chinese 神經科學 / 神经科学 (thần kinh khoa học).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xwaː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ tʰən˨˩ kïŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ tʰəŋ˦˩ kɨn˧˧] ~ [xwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ tʰəŋ˦˩ kɨn˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kʰwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧] ~ [xwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧]
Noun
Derived terms
- khoa học thần kinh máy tính
- khoa học thần kinh thông tin