làu bàu
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[law˨˩ ʔɓaw˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[law˦˩ ʔɓaw˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[la(ː)w˨˩ ʔɓa(ː)w˨˩]
Verb
làu
bàu
(
‑a
reduplication
làu bà làu bàu
)
to
grumble
Synonyms:
càu nhàu
,
cằn nhằn