lạ thường
Vietnamese
Etymology
lạ
+
thường
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[laː˧˨ʔ tʰɨəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[laː˨˩ʔ tʰɨəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[laː˨˩˨ tʰɨəŋ˨˩]
Adjective
lạ
thường
strange
;
unusual
;
odd
;
extraordinary