lắng nghe
See also:
lặng nghe
and
làng nghề
Vietnamese
Etymology
lắng
+
nghe
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[laŋ˧˦ ŋɛ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[laŋ˦˧˥ ŋɛ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[laŋ˦˥ ŋɛ˧˧]
Verb
lắng
nghe
to
listen
attentively
; to
be all ears