lặng
See also:
Appendix:Variations of "lang"
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[laŋ˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[laŋ˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[laŋ˨˩˨]
Adjective
lặng
• (
朗
,
洛
,
浪
, 𣵰, 𣼽
)
calm
,
silent
,
quiet
Derived terms
bình lặng
câm lặng
im lặng
lặng lẽ
(
từ láy
)
tĩnh lặng
yên lặng