màn thầu
Vietnamese
Etymology
From
Cantonese
饅頭
/
馒头
(
maan4 tau4, man đầu
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[maːn˨˩ tʰəw˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˦˩ tʰəw˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ tʰəw˨˩]
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
)
màn thầu
a
mantou