mình vóc
Vietnamese
Alternative forms
- vóc mình
Etymology
mình (“body”) + vóc (“stature”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [mïŋ˨˩ vawk͡p̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [mɨn˦˩ vawk͡p̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [mɨn˨˩ vawk͡p̚˦˥] ~ [mɨn˨˩ jawk͡p̚˦˥]
Noun
- (archaic) body
- Minh tâm bảo giám thích nghĩa (明心寶鑑釋義)
- 𨉟𫃚𩯀䏧、𠹾蒸吒媄、拯敢涅害、𧘇𦉼孝蒸𠓀丕。
- Mình vóc tóc da, chịu chưng cha mẹ, chẳng dám nát hại, ấy là hiếu chưng trước vậy.
- The body, hair, and skin are received from one’s parents; one must not dare to damage them. This is the beginning of filial piety.
- Synonym: thân thể
- Minh tâm bảo giám thích nghĩa (明心寶鑑釋義)