nên hồn
Vietnamese
Etymology
nên
+
hồn
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[nen˧˧ hon˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[nen˧˧ hoŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[nəːn˧˧ hoŋ˨˩]
Adverb
nên
hồn
(
chiefly in the negative
)
for the life of one
;
to save one's life
Synonym:
ra hồn
Viết thư đơn giản mà viết cũng không nên hồn !
You can't even write a simple letter to save your life!
See also
hết hồn
hoàn hồn
hú hồn
liệu hồn
mất hồn
nên cơm cháo